Dictionary beneficiary
WebCite. Beneficiary” or “Claimant means the Member, Annuitant, Nominee (s) (if valid Nomination is effected), Assignee (s) or their heirs, legal representatives or holders of a succession certificate in case Nominee (s) or Assignee (s) is/are not alive at the time of claim. Sample 1. Based on 1 documents. WebDefine Local Beneficiary. mean a third-party resident in Brazil who you wish to transfer funds to via Payment Services. Browse. Resources. API. About. Pricing. Contracts. ... Related to Local Beneficiary. Person means an individual or corporation, partnership, trust, incorporated or unincorporated association, joint venture, ...
Dictionary beneficiary
Did you know?
Webbeneficiary in British English (ˌbɛnɪˈfɪʃərɪ ) noun Word forms: plural -ciaries 1. a person who gains or benefits in some way from something 2. law a person entitled to receive funds or … WebA person (s) other than the member of an insurance or pension plan who has been designated to receive benefits—e.g., proceeds of an accident insurance policy or …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Contingent beneficiary là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Annunity beneficiary là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ …
WebApr 5, 2024 · Beneficiaries, in general, are people or entities that the holder of an account designates to receive the assets in the account, typically, in the event of the account holder’s death. Bank... Webbeneficiary noun [ C ] us / ˌben·əˈfɪʃ·iˌer·i, -ˈfɪʃ·ə·ri / a person or group who receives money or other benefits as a result of something else: Among major beneficiaries of the new …
WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Annunity beneficiary" Annunity beneficiary có nghĩa là Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Bảo hiểm. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com how big is banc of californiaWebBIC Data Lake - Data Dictionary Core Information-1 beneficiary_name Name History Table Name: Name changes for a beneficiary. Common reasons for change are marriage or divorce. Title: Description: Columns: Seq Column Name/ Title Type Key 1 Beneficiary Partition Key beneficiary_partition Number 1 2 how many of these are thereWebOct 7, 2024 · The term refers to every person down a branch of a family tree. Children may represent their parents if a parent passes before the decedent. How Per Stirpes Works Per stirpes, Latin for “by... how big is bain capitalWebbeneficiary 의미, 정의, beneficiary의 정의: 1. a person or group who receives money, advantages, etc. as a result of something else: 2. a…. 자세히 ... how big is baltimoreWebbeneficiary Meanings Synonyms Sentences You should specifically name a beneficiary that you know and trust. 27 14 This may give a disappointed beneficiary a right of action against them. 32 22 What happens if the executors of a Will can't trace a beneficiary? 23 17 The reduction amount is 65 percent of the premiums the beneficiary currently pays. how big is bald head islandWebBeneficiary name Meaning in Malayalam : Find the definition of Beneficiary name in Malayalam, OneIndia Malayalam Dictionary offers the meaning of Beneficiary name in Malayalam with synonyms, antonyms, adjective and more related words in Malayalam. how big is baltimore msaWebApr 22, 2015 · Definition of Beneficiary Noun. An individual or entity designated as the recipient of money or property under a will or trust. An individual or entity designated to … how big is bakersfield california